Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó buộc



verb
to oblige; to bind; to put under constraint

[bó buộc]
động từ.
to put under compulsion, to put under constraint; compel, force; (of a system) strict, severe
bị hoàn cảnh bó buộc
under compulsion of circumstances, under the force of circumstances



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.