|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó buộc
verb to oblige; to bind; to put under constraint
| [bó buộc] | | động từ. | | | to put under compulsion, to put under constraint; compel, force; (of a system) strict, severe | | | bị hoà n cảnh bó buộc | | under compulsion of circumstances, under the force of circumstances |
|
|
|
|